Akkusativ trong tiếng Đức
1. Khái niệm
Akkusativ (viết tắt là A) là túc từ trực tiếp của câu. Nó bổ nghĩa cho hành động của chủ từ, nghĩa là, nó bổ nghĩa trực tiếp cho động từ chính của câu. Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi “Wen?” (ai?) hoặc “Was?” (làm cái gì?, có cái gì?).
Ví dụ:
Vera hat eine Wohnung. (Vera có một căn hộ)
A (trả lời cho câu hỏi “Was hat Vera” – “Vera có cái gì?)
Nam besucht einen Freund. (Nam đến thăm bạn của mình)
A (trả lời cho câu hỏi “Wen besucht Nam? – “Nam đến thăm ai?)
2. Cách dùng mạo từ ở Akkusativ
Feminin (giống cái)
die | Ich kaufe gern die Lampe. (Tôi thích mua cái đèn này) |
eine | Frau Ida braucht eine Waschmaschine. (Bà Ida cần 1 cái máy giặt) |
keine | Er hat keine Freundin. (Anh ta không có bạn gái) |
Maskulin (giống đực)
den | Wie findest du den Film? (Bạn cảm thấy bộ phim này như thế nào?) |
einen | Ich bestelle gern einen Apfelsaft. (Tôi muốn gọi 1 ly nước táo) |
keinen | Wir haben keinen Kaffee. (Chúng tôi không có cà phê) |
Neutrum (giống trung)
das | Ich finde das Zimmer sehr eng. (Tôi cảm thấy căn phòng này rất chật) |
ein | Sie sucht ein Buch. (Cô ta tìm 1 quyển sách) |
kein | Wir haben kein Brot mehr. (Chúng tôi không có bánh mì) |
Plural (số nhiều)
die | Er kauft die Betten da hinten. (Anh ta mua những cái giường ở dằng sau) |
– | Es gibt hier nur Qualitätswaren. (Ở đây chỉ có những hàng hóa tốt) |
keine | Ich brauche doch keine Sofas. (Tôi không cần những cái ghế dài) |